C++ là một ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ và phổ biến, được phát triển từ ngôn ngữ C. Nó hỗ trợ cả lập trình thủ tục và lập trình hướng đối tượng (OOP), cho phép xây dựng chương trình linh hoạt, mở rộng và dễ bảo trì.
C++ thường được dùng để phát triển phần mềm hệ thống, trình biên dịch, trò chơi điện tử, ứng dụng hiệu năng cao và nhiều lĩnh vực khác. Nó được biết đến với hiệu suất cao và khả năng quản lý tài nguyên trực tiếp.
Để bắt đầu học C++, bạn cần cài đặt một trình biên dịch như GCC (cho Linux/macOS) hoặc Visual Studio (cho Windows). Sau đó, bạn có thể sử dụng các IDE như Code::Blocks, Dev-C++, hoặc Visual Studio Code để viết và chạy chương trình.
Dưới đây là một số lệnh và cú pháp cơ bản cần nắm khi mới bắt đầu học C++:
std::cout << "Hello, World!" << std::endl;
std::cin >> tên_biến;
#include <iostream>
using namespace std;
int main() {
cout << "Nhập tên: ";
string name;
cin >> name;
cout << "Chào, " << name << "!";
return 0;
}
Cách khai báo biến trong C++:
kiểu_dữ_liệu tên_biến = giá_trị;
Ví dụ:
int age = 15;
float pi = 3.14;
char grade = 'A';
string name = "Code For Casio";
bool passed = true;
Sử dụng if, else if, else:
int a = 10, b = 5;
if (a > b) {
cout << "a lớn hơn b";
} else if (a == b) {
cout << "a bằng b";
} else {
cout << "a nhỏ hơn b";
}
Vòng lặp for:
for (int i = 1; i <= 5; i++) {
cout << i << " ";
}
Mảng là danh sách các phần tử cùng kiểu:
int numbers[] = {1, 2, 3, 4, 5};
for (int i = 0; i < 5; i++) {
cout << numbers[i] << " ";
}
Ví dụ hàm tính tổng:
int add(int a, int b) {
return a + b;
}
int main() {
int sum = add(3, 4);
cout << "Tổng là: " << sum;
return 0;
}
#include <iostream> - Nhập xuất dữ liệu.using namespace std; - Dùng để không cần std:: trước cout, cin.return 0; - Kết thúc hàm main.C++ là ngôn ngữ rất mạnh, phù hợp cả cho người mới học và lập trình viên chuyên nghiệp. Hãy bắt đầu bằng những phần cơ bản, thực hành nhiều và kiên nhẫn. Bạn có thể tìm thêm bài tập trên các trang như HackerRank, W3Schools để luyện tập thêm.